Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ruộng
bề tôi
bì bõm
chuyên đề
cấp
nội
khanh
ống nhòm
nói lảng
giáo trình
nghịch thần
luận đề
hiền thần
sơ chế
thị trường
ruộng nương
dã chiến
chủ ngữ
tôi tớ
lạc đề
ruộng mạ
hoang điền
nương mạ
cải bẹ
chuột đồng
chủ thể
môn học
ruộng công
nội đồng
cánh đồng
khoa
huấn thị
tá
đồng
bờ thửa
bể dâu
nên chi
sở đắc
giáo khoa
luôm nhuôm
hương hỏa
tôi
bát ngát
sỉa
đề tài
trường
nguyên soái
cầm cố
dẫn cưới
bộ môn
bàn cờ
khách thể
bồi đắp
mông mênh
chủ đề
đề
địa bàn
đâm bổ
chơ vơ
ào
more...