Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
conditional contract
Jump to user comments
Noun
  • một hợp đồng mà sự thực hiện phụ thuộc vào một sự thật hoặc sự kiện ảnh hưởng đến những mối quan hệ hợp pháp.
Related search result for "conditional contract"
Comments and discussion on the word "conditional contract"