Jump to user comments
danh từ
- sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ
- under consideration
đáng được xét, đáng được nghiên cứu
- to give a problem one's careful consideration
nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề
- to leave out of consideration
không xét đến, không tính đến
- to take into consideration
xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến
- sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý
- sự tôn kính, sự kính trọng
- to show great consideration for
tỏ lòng tôn kính (ai)
- sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công
- for a consideration
để thưởng công
- cớ, lý do, lý
- he will do it on no consideration
không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng
- it's of no consideration at all
vấn đề chẳng có gì quan trọng cả
IDIOMS
- upon further consideration
- sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ