Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thoughtfulness
/'θɔ:tfulnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự
  • tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng
  • sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm
Related search result for "thoughtfulness"
Comments and discussion on the word "thoughtfulness"