Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unthoughtfulness
/' n' :tfulnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự không nghĩ ngợi, sự vô tư lự, sự vô tâm
  • tính không suy nghĩ, tính không chín chắn
  • sự không ân cần, sự không quan tâm
Comments and discussion on the word "unthoughtfulness"