Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
scutch
/skʌtʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • dùi đập lanh (để tước sợi)
  • bã lanh (sau khi đã lấy sợi đi)
ngoại động từ
  • đập (cây lanh để tước sợi)
Related search result for "scutch"
Comments and discussion on the word "scutch"