Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
sketch
/sketʃ/
Jump to user comments
danh từ
bức vẽ phác, bức phác hoạ
to make a sketch of a scene
vẽ phác một cảnh
bản tóm tắt
bản phác thảo (một kế hoạch)
vở ca kịch ngắn
bản nhạc nhịp đơn
động từ
vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
to go out sketching
đi lấy phác hoạ
Related words
Synonyms:
cartoon
survey
resume
vignette
study
outline
adumbrate
chalk out
Related search result for
"sketch"
Words pronounced/spelled similarly to
"sketch"
:
scotch
scutch
sketch
sketchy
stitch
swatch
switch
Words contain
"sketch"
:
sketch
sketcher
sketchiness
sketchy
Words contain
"sketch"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phác họa
phác thảo
chấm phá
hoạt kịch
lược đồ
phác
kịch ngắn
Comments and discussion on the word
"sketch"