Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
survey
/'sə:vei/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát
  • sự nghiên cứu (tình hình...)
  • cục đo đạc địa hình
  • bản đồ địa hình
ngoại động từ
  • quan sát, nhìn chung
  • xem xét, nghiên cứu
  • lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
Related search result for "survey"
Comments and discussion on the word "survey"