Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scurvy
/'skə:vi/
Jump to user comments
tính từ
  • đê tiện, hèn hạ, đáng khinh
    • a scurvy fellow
      một gã đê tiện
    • a scurvy trick
      một thủ đoạn hèn hạ
danh từ
  • (y học) bệnh scobat
Related words
Related search result for "scurvy"
Comments and discussion on the word "scurvy"