Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
scarp
/skɑ:p/
Jump to user comments
danh từ
  • tường phía trong (công sự), luỹ phía trong (chiến hào), luỹ phía trong (chiến hào)
  • sườn dốc (của một quả đồi)
ngoại động từ
  • đắp thành dốc, làm thành dốc
Related words
Related search result for "scarp"
Comments and discussion on the word "scarp"