Jump to user comments
danh từ
- (từ lóng) hiệu cầm đồ
- to be up the spout
(từ lóng) nằm ở hiệu cầm đồ (đồ vật); khánh kiệt, cùng quẫn
ngoại động từ
- ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương
nội động từ
- phun ra, bắn ra (nước...)
- blood spouts from wound
máu phun từ vết thương ra