Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spout
/spaut/
Jump to user comments
danh từ
  • vòi (ấm tích)
  • ống máng
  • (từ lóng) hiệu cầm đồ
    • to be up the spout
      (từ lóng) nằm ở hiệu cầm đồ (đồ vật); khánh kiệt, cùng quẫn
  • cây nước, cột nước
  • (như) spout-hole
ngoại động từ
  • làm phun ra, làm bắn ra
  • ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương
  • (từ lóng) cầm (đồ)
nội động từ
  • phun ra, bắn ra (nước...)
    • blood spouts from wound
      máu phun từ vết thương ra
  • phun nước (cá voi)
Related words
Related search result for "spout"
Comments and discussion on the word "spout"