Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gush
/gʌʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phun ra, sự vọt ra
  • sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm)
    • a gush of anger
      cơn giận đùng đùng
động từ
  • phun ra, vọt ra
    • oil gushes from a new well
      dầu phun ra từ một giếng mới
    • blood gushes from a wound
      máu vọt ra từ một vết thương
  • nói một thôi một hồi, phun ra một tràng
  • bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)
Related search result for "gush"
Comments and discussion on the word "gush"