Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gusher
/'gʌʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • giếng dầu phun
  • (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm
Related search result for "gusher"
Comments and discussion on the word "gusher"