Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gushing
/'gʌʃiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • phun ra, vọt ra
  • tuôn ra hàng tràng
  • hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
    • a gushing person
      người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã
Related words
Related search result for "gushing"
Comments and discussion on the word "gushing"