Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rant
/rænt/
Jump to user comments
danh từ
  • lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
  • lời nói cường điệu
nội động từ
  • nói huênh hoang
Related search result for "rant"
Comments and discussion on the word "rant"