Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
arrant
/'ærənt/
Jump to user comments
tính từ
  • thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
    • an arrant rogue
      thằng đại xỏ lá
    • arrant nonsense
      điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ
Related search result for "arrant"
Comments and discussion on the word "arrant"