Characters remaining: 500/500
Translation

arrant

/'ærənt/
Academic
Friendly

Từ "arrant" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "thực sự", "hoàn toàn" hoặc "hết sức". thường được sử dụng để nhấn mạnh một đặc điểm tiêu cực nào đó của một người hay một sự việc. Từ này thường đi kèm với các danh từ có nghĩa tiêu cực để tạo thành các cụm từ mạnh mẽ.

Giải thích dụ sử dụng:
  1. Arrant rogue: Nghĩa "thằng đại xỏ ". Đây cách nói để chỉ một người rất gian xảo hoặc không đáng tin cậy.

    • dụ: "He is an arrant rogue who always tricks people." (Anh ta một thằng đại xỏ luôn lừa gạt người khác.)
  2. Arrant nonsense: Nghĩa "điều thậm vô lý" hoặc "điều hết sức bậy bạ". Đây cách diễn đạt để chỉ một điều đó hoàn toàn vô lý hoặc không giá trị.

    • dụ: "What he said was just arrant nonsense." (Những anh ta nói chỉ điều thậm vô lý.)
Các biến thể:
  • "Arrant" chủ yếu được sử dụng như một tính từ không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, thường kết hợp với các danh từ để tạo ra những cụm từ có nghĩa mạnh mẽ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Outright": cũng có nghĩa "hoàn toàn" hoặc "thẳng thừng", thường được dùng để nhấn mạnh một sự thật.

    • dụ: "That was an outright lie." (Đó một lời nói dối hoàn toàn.)
  • "Absolute": có nghĩa "tuyệt đối", "hoàn toàn".

    • dụ: "She has absolute confidence in her decision." ( ấy hoàn toàn tự tin vào quyết định của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong trang trọng hoặc văn học, "arrant" có thể được dùng để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ trong miêu tả nhân vật hoặc tình huống.
    • dụ: "The arrant despair in his eyes was unmistakable." (Nỗi tuyệt vọng hoàn toàn trong ánh mắt anh ta điều không thể nhầm lẫn.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Mặc dù "arrant" không đi kèm với idioms hay phrasal verbs phổ biến, bạn có thể gặp các cụm từ khác ý nghĩa tương tự như "to be dead wrong" (hoàn toàn sai lầm) để diễn tả sự sai sót một cách mạnh mẽ.
Tóm lại:

"Arrant" một từ tiếng Anh thú vị mạnh mẽ, thường dùng để nhấn mạnh tính tiêu cực.

tính từ
  1. thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
    • an arrant rogue
      thằng đại xỏ
    • arrant nonsense
      điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ

Comments and discussion on the word "arrant"