Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
errand
/'erənd/
Jump to user comments
danh từ
  • việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)
    • to run [on] errands; to go on errands
      chạy việc vặt
  • mục đích cuộc đi; mục đích
    • his errand was to deliver a letter
      mục đích hắn đến là để đưa một bức thư
Related search result for "errand"
Comments and discussion on the word "errand"