Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
remand
/ri'mɑ:nd/
Jump to user comments
danh từ
  • sự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
    • detention under remand
      sự giam tạm
    • remand home
      nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên
ngoại động từ
  • gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm
Related words
Related search result for "remand"
Comments and discussion on the word "remand"