Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rennet
/'renit/
Jump to user comments
danh từ
  • men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)
danh từ
  • (thực vật học) táo rennet
Related search result for "rennet"
Comments and discussion on the word "rennet"