Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spouter
/'spautə/
Jump to user comments
danh từ
  • người bình thơ; người yêu thơ
  • người đọc một cách hùng hồn khoa trương
Related words
Related search result for "spouter"
Comments and discussion on the word "spouter"