Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự cắt; nhát cắt; mặt cắt
- La section d'un os
sự cắt một cái xương
- Section irrégulière
nhát cắt không đều
- Point de section
(toán học) điểm cắt, giao điểm
- Section d'un navire
mặt cắt một con tàu
- đoạn, phần
- Une section de ligne d'autobus
một đoạn tuyến xe buýt
- ban, bộ phận
- Section littéraire
ban văn học
- khu
- Section électorale
khu bầu cử
- (chính trị) đảng bộ
- Réunion de section
buổi họp đảng bộ
- tiết
- Chapitre divisé en plusieurs sections
chương chia thành nhiều tiết
- Section musicale
tiết nhạc