Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
section
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cắt; nhát cắt; mặt cắt
    • La section d'un os
      sự cắt một cái xương
    • Section irrégulière
      nhát cắt không đều
    • Point de section
      (toán học) điểm cắt, giao điểm
    • Section d'un navire
      mặt cắt một con tàu
  • đoạn, phần
    • Une section de ligne d'autobus
      một đoạn tuyến xe buýt
  • ban, bộ phận
    • Section littéraire
      ban văn học
  • khu
    • Section électorale
      khu bầu cử
    • Section de commune
      thôn
  • (chính trị) đảng bộ
    • Réunion de section
      buổi họp đảng bộ
  • (quân sự) phân đội
  • (sinh vật học) phân chi
  • tiết
    • Chapitre divisé en plusieurs sections
      chương chia thành nhiều tiết
    • Section musicale
      tiết nhạc
Related search result for "section"
Comments and discussion on the word "section"