Jump to user comments
danh từ
- tiết đoạn (một quyển sách)
- mặt cắt, tiết diện
- vertical section
mặt cắt đứng
- horizontal section
mặt cắt ngang
- phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)
- (sinh vật học) lát cắt
- microscopic section
lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
- tầng lớp nhân dân
- he was popular with all section and classes
ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến
ngoại động từ
- cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực