Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
cross-section
/'krɔs'sekʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang
  • (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu
    • the cross-section of the working people
      bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân
Related words
Related search result for "cross-section"
Comments and discussion on the word "cross-section"