Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
division
/di'viʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chia; sự phân chia
    • division of labour
      sự phân chia lao động
  • (toán học) phép chia
  • sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh
    • to cause a division between...
      gây chia rẽ giữa...
  • lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa
  • sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...)
    • to come to a division
      đi đến chỗ chia làm hai phe để biểu quyết
    • to carry a division
      chiếm đa số biểu quyết
    • without a division
      nhất trí (không cần đưa ra biểu quyết)
    • to challenge a division
      đòi đưa ra biểu quyết
  • phân khu, khu vực (hành chính)
  • đường phân chia, ranh giới; vách ngăn
  • phần đoạn; (sinh vật học) nhóm
  • (quân sự) sư đoàn
    • parachute division
      sư đoàn nhảy dù
  • (pháp lý) chế độ nhà tù (do quan toà quy định)
    • 1st (2nd, 3rd) division
      chế độ nhẹ (trung bình, nặng) (ở nhà tù)
Related search result for "division"
Comments and discussion on the word "division"