Jump to user comments
danh từ
- đoạn, khúc, đốt, miếng
- a segment of and orange
một miếng cam
- (toán học) đoạn, phân
- a segment of a straight line
đoạn đường thẳng (giữa hai điểm)
- a segment of a circle
hình viên phân
- a segment of a sphere
hình cầu phân
động từ
- cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
- (số nhiều) phân đoạn, phân đốt