Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
segmental
/seg'mentl/
Jump to user comments
tính từ
  • có hình phân, có khúc, có đoạn
    • segmental arc
      đoạn cung
    • segmental phonetics
      (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính
Related words
Related search result for "segmental"
Comments and discussion on the word "segmental"