Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
station
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tư thế
    • Station verticale
      tư thế đứng
  • sự dừng lại
    • Faire une longue station devant une librairie
      dừng lại lâu trước một cửa hàng sách
  • bến
    • Station d'autobus
      bến xe buýt
  • (đường sắt) ga xép
    • Le train s'arrête à la station
      tàu đỗ ở ga xép
  • trạm
    • Station d'altitude
      nơi nghỉ trên núi cao
  • (sinh vật học) nơi ở (của động vật, thực vật)
Related search result for "station"
Comments and discussion on the word "station"