Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soutien
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự ủng hộ
    • Apporter son soutien au gouvernement
      ủng hộ chính phủ
  • cột trụ, người ủng hộ
    • Le soutien de la famille
      cột trụ của gia đình
    • Un des soutiens du gouvernement
      một trong những người ủng hộ chính phủ
  • sự giữ vững
    • Le soutien des cours du caoutchouc
      sự giữ vững giá cao su
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đỡ, sự chống; vật đỡ, vật chống
    • tissus de soutien
      (thực vật học) mô đỡ
    • unité de soutien
      (quân sự) đơn vị hỗ trợ
Related words
Related search result for "soutien"
Comments and discussion on the word "soutien"