Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
résection
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) thủ thuật cắt bỏ; thủ thuật cắt đoạn
    • Résection articulaire
      thủ thuật cắt đoạn khớp
Related search result for "résection"
Comments and discussion on the word "résection"