French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- cưa, xẻ
- Scier du bois
cưa gỗ, xẻ gỗ
- (thông tục) làm sửng sốt
- Cette nouvelle m'a scié
tin đó làm tôi sửng sốt
- (thân mật, từ cũ) quấy rầy, làm bực mình
nội động từ
- chèo lùi (để lùi thuyền hay quay thuyền)