Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sacquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) đuổi (người làm)
  • (thân mật) đánh hỏng
    • Sacquer un candidat
      đánh hỏng một thí sinh
Related search result for "sacquer"
Comments and discussion on the word "sacquer"