Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saccager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cướp phá, phá phách
    • Saccager une ville cướp phá một thành
  • xáo','french','on')"phố
  • xáo
    • ','french','on')"tung
    • Les enquêteurs ont tout saccagé chez lui
      những người điều tra đã xáo tung mọi thứ ở nhà anh ta
Related search result for "saccager"
Comments and discussion on the word "saccager"