Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sasser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rây; sàng
    • Sasser de la farine
      sàng bột
  • cho (thuyền) qua âu
    • sasser et ressasser une affaire
      (từ cũ, nghĩa cũ) xem xét tỉ mỉ một việc
Related search result for "sasser"
Comments and discussion on the word "sasser"