Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
saisir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy
    • Saisir quelqu'un au collet
      tóm lấy cổ áo ai
  • cầm (một đồ vật để sử dụng)
    • Saisir une épée par le poignet
      cầm gươm bằng chuôi
  • chiếm lấy
    • Saisir le pouvoir
      chiếm lấy chính quyền
  • nắm lấy; nắm được
    • Saisir l'occasion
      nắm lấy cơ hội
    • Saisir une pensée
      nắm được một tư tưởng
  • tịch biên; tịch thu
    • Saisir un mobilier
      tịch biên đồ đạc
  • tác động mạnh đến, làm cho cảm thấy
    • Le froid m'a saisi
      tôi cảm thấy lạnh
  • đưa ra (tòa)
    • Saisir un tribunal d'une affaire
      đưa một việc ra tòa
  • nướng; rán nóng già (thịt..)
  • (hàng hải) buộc chặt (tàu thuyền)
Related search result for "saisir"
Comments and discussion on the word "saisir"