Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for sóng sánh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sóng
làn sóng
dợn
sóng gió
sóng héc
lượn
sóng điện từ
sóng thần
dập dềnh
sóng tình
sóng soài
sóng sánh
song song
sóng triều
gợn sóng
ba đào
âm ba
quần đảo
rì rào
Thánh nữ (đền)
vỗ
Khoé thu ba
sóng sượt
cồn
Vũ Môn
băng
chực
ga-len
lét
vũng
cửa Võ (Vũ môn)
ra-đa
dấy
lưu lạc
hủy diệt
bình địa ba đào
dữ
AM
nhu động
tạp âm
đợt
say sóng
nhảy sóng, hoá long
lềnh bềnh
oàm oạp
thu ba
lô xô
thu ba
át
cuồn cuộn
mắt thần
nuốt chửng
khoé
rộn rạo
bôn ba
máy thu thanh
đi bộ
dập
mê-ga-mét
hiểm nghèo
khuynh thành
lét
êm
siêu âm
nhấp nhô
phong ba
song hành
sóng bạc đầu
giải pháp
dồi
Vi Trung
nhộn nhạo
khiếp
giồ
thôi tra
luồng
tròng trành
triều
vô biên
Ba Vì
First
< Previous
1
2
Next >
Last