Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quần đảo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. quần: tụ họp; đảo: cù lao) Tập hợp nhiều hòn đảo ở gần nhau trong một khu vực: Quần đảo Trường-sa; Rẽ gió, băng băng tàu cưỡi sóng, xa trông quần đảo nắng vàng phai (Sóng-hồng).
Related search result for "quần đảo"
Comments and discussion on the word "quần đảo"