Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
ra-đa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Máy dùng sự phản xạ của các sóng vô tuyến điện để xác định vị trí và khoảng cách của các vật ở xa như máy bay, tàu ngầm, tên lửa...
Related search result for "ra-đa"
Comments and discussion on the word "ra-đa"