Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ra rìa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt., khng. Bị gạt bỏ: Mày không làm cẩn thận, người ta cho ra rìa đấy.
Related search result for "ra rìa"
Comments and discussion on the word "ra rìa"