Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rộn rạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Cg. Rộn rực. Cảm thấy trong mình khó chịu: Say sóng rộn rạo cả người. 2. Xôn xao, hoang mang: Quân địch rộn rạo trước tin chiến thắng của ta.
Comments and discussion on the word "rộn rạo"