Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thôi tra
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đòi người bị cáo đến để xét hỏi (cũ): Đất bằng nổi sóng đùng đùng, Phủ đường sai lá phiếu hồng thôi tra (K).
Related search result for "thôi tra"
Comments and discussion on the word "thôi tra"