Jump to user comments
danh từ
- (kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
danh từ
- sự đi lang thang
- to be on the rove
đi lang thang
nội động từ
- lang thang
- to rove over sea and land
lang thang đi khắp đó đây
- đưa nhìn khắp nơi (mắt)
- eyes rove from one to the other
mắt nhìn hết người này đến người kia
ngoại động từ
- đi lang thang khắp, đi khắp
- to rove the streets
đi lang thang khắp phố
- to rove the seas
vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve