Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
rape
/reip/
Jump to user comments
danh từ
  • bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm
  • thùng gây giấm nho
  • (thực vật học) cây cải dầu
  • (thơ ca) sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt
  • sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm
ngoại động từ
  • cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt
  • hâm hiếp, cưỡng dâm
Related search result for "rape"
Comments and discussion on the word "rape"