Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
rarefy
/'reərifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
làm loãng (không khí)
làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào)
làm cho tế nhị hơn, làm cho tinh tế hơn (một ý kiến...)
nội động từ
loâng đi (không khí)
Related words
Synonyms:
attenuate
sublimate
subtilize
Related search result for
"rarefy"
Words pronounced/spelled similarly to
"rarefy"
:
raff
rape
rarefy
rave
reef
reify
rubefy
rubify
Comments and discussion on the word
"rarefy"