Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
reef
/ri:f/
Jump to user comments
danh từ
  • đá ngầm
  • (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng
danh từ
  • (hàng hải) mép buồm
    • to take in a reef
      xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
    • to let out a reef
      tháo (cởi) mép buồm
ngoại động từ
  • cuốn mép (buồm) lại
  • thu ngắn (cột buồm...)
Related words
Related search result for "reef"
Comments and discussion on the word "reef"