Jump to user comments
ngoại động từ
- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
- xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y
- chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh
- to approve one's valour
chứng tỏ lòng can đảm
- he approved himself to be a good pianist
anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi
nội động từ
- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
- to approve of the proposal
tán thành đề nghị