Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
approver
/ə'pru:və/
Jump to user comments
danh từ
  • người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận
  • người phê chuẩn
  • người bị bắt thú tội và khai đồng bọn
Comments and discussion on the word "approver"