French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lăn
- Rouler un tonneau
lăn một cái thùng
- Rouler de la pâte
lăn bột, cán bột
- cuốn
- Rouler une cigarette
cuốn điếu thuốc lá
- Rouler une tôle
cuốn lá tôn
- (nông nghiệp) lăn mặt
- Rouler un champ
lăn mặt ruộng
- phát âm rung lưỡi (chữ r)
- (nghĩa bóng) ngẫm nghĩ một dự kiến trong đầu
- (thân mật) đánh lừa
- Rouler un acheteur
đánh lừa khách mua hàng
- rouler carrosse
xem carrosse
- rouler sa bosse
xem bosse
nội động từ
- lăn
- Une larme qui roule sur la joue
một giọt nước mắt lăn trên má
- chạy (xe cộ)
- Automobile qui roule bien
xe ô tô chạy bon
- đi (xe gì)
- Rouler en limousine
đi ô tô hòm
- tròng trành (tàu, thuyền)
- ì ầm
- Le tonnerre roule sur nos têtes
sấm ì ầm trên đầu chúng ta
- luân phiên
- Les membres de ce tribunal roulent entre eux
các thẩm phán của tòa án này luân phiên nhau (xét xử)
- lang thang
- Il a beaucoup roulé dans sa vie
hắn đã lang thang nhiều trong đời
- (nghĩa bóng) quay cuồng
- Mille projets roulaient dans sa tête
hàng nghìn dự án quay cuồng trong đầu óc anh ấy
- bàn đến
- La conversation a roulé sur la victoire
câu chuyện đã bàn đến chiến thắng
- ça roule
(thông tục) công việc trôi chảy