Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
crouler
Jump to user comments
nội động từ
  • đổ nát, sụp đổ
    • Cette maison croule
      nhà này sụp đổ
    • Faire crouler un système
      làm cho một hệ thống sụp đổ
  • (nghĩa bóng) rung chuyển
    • La salle croule sous les applaudissements
      gian phòng rung chuyển dưới những tràng vỗ tay
  • ru ru (tiếng chim dẽ kêu)
Related words
Related search result for "crouler"
Comments and discussion on the word "crouler"