French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- buộc lại, bó lại
- Relier une gerbe
buộc lại một bó
- nối, nối liền
- Route qui relie deux villes
đường nối liền hai thành phố
- Relier le présent au passé
nối hiện tại với quá khứ
- Ligne qui relie deux points
đường nối hai điểm