version="1.0"?>
- joindre; relier; unir; réunir; raccorder; lier; (kĩ thuật) connecter; (electr.) coupler
- Nối hai mảnh gỗ vào nhau
joindre deux morceaux de bois
- Đường phố nối hai đại lộ
rue qui joint deux avenues
- Đường hàng không nối hai lục địa
ligne aérienne qui unit deux continents
- Đường nối Hà Nội với Hải phòng
route qui relie Hanoï à Haiphong
- Nối hai đầu dây
réunir les deux bouts d'une corde
- Nối các con chữ khi viết
lier ses lettres en écrivant
- embrancher
- Nối một đường sắt vào đường chính
embrancher une voie ferrée à la ligne principale
- succéder
- Con nối cha
fils qui succède à son père
- nối giáo cho giặc
favoriser les mauvaises actions; encourager les mauvaises actions (par des paroles, des actes qui risqueraient de pouvoir servir de justification à ces actions)