Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nối
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • joindre; relier; unir; réunir; raccorder; lier; (kĩ thuật) connecter; (electr.) coupler
    • Nối hai mảnh gỗ vào nhau
      joindre deux morceaux de bois
    • Đường phố nối hai đại lộ
      rue qui joint deux avenues
    • Đường hàng không nối hai lục địa
      ligne aérienne qui unit deux continents
    • Đường nối Hà Nội với Hải phòng
      route qui relie Hanoï à Haiphong
    • Nối hai đầu dây
      réunir les deux bouts d'une corde
    • Nối các con chữ khi viết
      lier ses lettres en écrivant
  • embrancher
    • Nối một đường sắt vào đường chính
      embrancher une voie ferrée à la ligne principale
  • succéder
    • Con nối cha
      fils qui succède à son père
    • nối giáo cho giặc
      favoriser les mauvaises actions; encourager les mauvaises actions (par des paroles, des actes qui risqueraient de pouvoir servir de justification à ces actions)
Related search result for "nối"
Comments and discussion on the word "nối"